CỤM TĂNG TỔNG FORD ESCAPE 2.0 (YF0915980) - Hãng xe: BMW - Model: X6 BMW X6 mới thể hiện sự thống trị của mình ở mọi cấp độ. Được trang bị công nghệ hướng tới tương lai như Hệ thống treo thích ứng M hoặc hệ thống treo khí nén 2 trục thích ứng và gói xOffroad mang đến động lực lái độc đáo. Các công nghệ tiên tiến như lưới tản nhiệt phát sáng ‘Iconic Glow’ hoặc Cụm đèn trước BMW Laserlight trong thiết kế độc lập vô cùng đặc biệt thể hiện sự rực rỡ và tinh thần tiên phong của chiếc xe. Thế hệ hệ thống hỗ trợ mới nhất của BMW đảm bảo an toàn tuyệt đối. Trong khoang nội thất, hành khách được chào đón bằng những tính năng đột phá vượt trội như giá đựng cốc được kiểm soát nhiệt độ hoặc khái niệm điều khiển trong Hệ điều hành BMW 7.0 với màn hình cảm ứng 12,3 inch ấn tượng. Lựa chọn đột phá. BMW X6 xDrive40i: Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km): 10.44 Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km): 13.72 Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km): 8.55 Số giấy chứng nhận: 20KDN/000117
Trọng lượng
Trọng lượng không tải tính bằng kg (EU)
2.130
Trọng lượng tối đa cho phép tính bằng kg
2.800
Tải trọng cho phép tính bằng kg
745
Tải trọng trục trước/sau cho phép tính theo kg
1.280/1.580
Sức chứa hành lý tối thiểu (ghế dựng thẳng, mái che đóng) tính theo lít
580
Sức chứa hành lý tối đa (ghế gập phẳng, mái che mở) tính theo lít
1.530
Tải trọng rơ moóc (không phanh) tính theo kg
750
Tải trọng rơ moóc ở mức 8% (có phanh) tính theo kg
-
Tải trọng rơ moóc ở mức 12% (có phanh) tính theo kg
2.700
Động cơ
Xi-lanh / van
6/4
Dung tích tính bằng cm³
2.998
Đường kính/hành trình piston
94,6/82,0
Công suất tính theo kW (PS) 1/phút
250 (340)/5.500-6.500
Mô-men xoắn (Nm) 1/phút
450/1.500-5.200
Tỉ số nén :1
11
Hiệu năng vận hành
Tốc độ tối đa km/h
250
Thời gian tăng tốc 0-100km/h theo giây
5,5
Tiêu thụ nhiên liệu
Đô thị l/100km
10,9
Ngoài đô thị l/100km
7,9
Kết hợp l/100km
9,0
Lượng khí xả CO2 kết hợp g/km
206
Dung tích bình xăng , lít
83
Bánh xe
Kích thước lốp trước
275/45 R20 110 W XL
Kích thước lốp sau
305/40 R20 110 W XL
Kích thước và chất liệu mâm trước
9 J x 20 inch, hợp kim nhẹ
Kích thước và chất liệu mâm sau
10,5 J x 20 inch, hợp kim nhẹ
- Tình trạng: Hàng còn sẵn - Giao hàng: Ngay khi nhận được đơn hàng ● Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu và phân phối trực tiếp nên chất lượng được cam kết tốt nhất và giá thành luôn rẻ nhất.